Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạ tuần


dernière décade (d'un mois); fin (d'un mois)
Hạ tuần tháng này tôi sẽ ra đi
je partirai vers la fin du mois



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.